Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tndt

Tndt Trading & Technology Services Co., Ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tndt - Tndt Trading & Technology Services Co., Ltd có địa chỉ tại 167/25 Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502448351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502448351

Ngày cấp 05-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tndt

Tên giao dịch

Tndt Trading & Technology Services Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

167/25 Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502448351 / 05-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502448351, Tndt Trading & Technology Services Co., Ltd, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 12, Nguyễn Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
10 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
12 Bán buôn cao su 46694
13 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
14 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
15 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
16 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
21 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
22 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
24 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
25 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
26 Cung ứng lao động tạm thời 78200
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532
28 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
29 Dạy nghề 85322
30 Đào tạo cao đẳng 85410
31 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
32 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
33 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
34 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
35 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600