Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Vt Quang Phát

Công Ty TNHH Tm Dv Vt Quang Phát có địa chỉ tại . Mã số thuế 3502448954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Chưa rõ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502448954

Ngày cấp 10-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Vt Quang Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Chưa rõ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502448954 / 10-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502448954

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
18 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
21 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn quặng kim loại 46621
25 Bán buôn sắt, thép 46622
26 Bán buôn kim loại khác 46623
27 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
50 Vận tải hành khách hàng không 51100
51 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
60 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
61 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
62 Bưu chính 53100
63 Chuyển phát 53200
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê ôtô 77101
76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
81 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
82 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
83 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200