Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cát Quang Mai - Winsbig - Nàng Béo

Công Ty TNHH Cát Quang Mai - Winsbig - Nàng Béo có địa chỉ tại Tổ 8, Ấp Hải Sơn, Xã Phước Hưng, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502449394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502449394

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cát Quang Mai - Winsbig - Nàng Béo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Ấp Hải Sơn, Xã Phước Hưng, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502449394 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502449394, Bà Rịa - Vũng Tàu, Huyện Long Điền, Xã Phước Hưng, Trần Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất mỹ phẩm 20231
13 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
19 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
20 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
21 Sản xuất nhạc cụ 32200
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Thu gom rác thải y tế 38121
26 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
36 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
40 Đại lý xe có động cơ khác 45139
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
66 Bán buôn vải 46411
67 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
68 Bán buôn hàng may mặc 46413
69 Bán buôn giày dép 46414
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
92 Bán buôn dầu thô 46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
116 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
117 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
118 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
119 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
120 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
121 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
122 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
125 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
126 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
127 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
129 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
130 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
131 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
132 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
133 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
134 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
135 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
137 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
138 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
139 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
140 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
141 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
142 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
143 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
144 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
146 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
147 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
148 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
149 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
150 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
162 Vận tải hành khách ven biển 50111
163 Vận tải hành khách viễn dương 50112
164 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
165 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
166 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
174 Bốc xếp hàng hóa 5224
175 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
176 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
177 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
178 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
179 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
181 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
182 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
183 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
184 Bưu chính 53100
185 Chuyển phát 53200
186 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
187 Khách sạn 55101
188 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
189 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
190 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
191 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
192 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
193 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
194 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
195 Dịch vụ ăn uống khác 56290
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
197 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
198 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
199 Xuất bản sách 58110
200 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
201 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
202 Hoạt động xuất bản khác 58190
203 Xuất bản phần mềm 58200
204 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
205 Hoạt động kiến trúc 71101
206 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
207 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
208 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
209 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
211 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
212 Quảng cáo 73100
213 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
214 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
215 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
229 Cung ứng lao động tạm thời 78200
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
233 Đại lý du lịch 79110
234 Điều hành tua du lịch 79120
235 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
236 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
237 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
238 Dịch vụ điều tra 80300
239 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
240 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
241 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
242 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
243 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
244 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
245 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
246 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
247 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
248 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
250 Dịch vụ đóng gói 82920
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
252 Giáo dục nghề nghiệp 8532
253 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
254 Dạy nghề 85322
255 Đào tạo cao đẳng 85410
256 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
257 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
258 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
259 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
260 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600