Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Tạo An Toàn Pst Vũng Tàu

Vung Tau Professional Safety Training Company Limited

Công Ty TNHH Đào Tạo An Toàn Pst Vũng Tàu - Vung Tau Professional Safety Training Company Limited có địa chỉ tại Số 869/11 đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502456578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502456578

Ngày cấp 11-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Tạo An Toàn Pst Vũng Tàu

Tên giao dịch

Vung Tau Professional Safety Training Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 869/11 đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502456578 / 11-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Khánh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3502456578, Vung Tau Professional Safety Training Company Limited, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 11, Trương Khánh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Cho thuê ôtô 77101
10 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
12 Cho thuê băng, đĩa video 77220
13 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
19 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
20 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
21 Cung ứng lao động tạm thời 78200
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
29 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
30 Dịch vụ điều tra 80300
31 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
32 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110