Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trang

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trang có địa chỉ tại Số 12, ấp Phương Mai 1, Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm - Huyện Tân Phú - Đồng Nai. Mã số thuế 3600136801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600136801

Ngày cấp 28-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phú Điện thoại / Fax 0613858306 / 0613663558
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ấp Phương Mai 1, Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613858306 / 0613663558
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ấp Phương Mai 1, Quốc lộ 20 - Xã Phú Lâm - Huyện Tân Phú - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600136801 / 26-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, ấp Phương Mai 1, Quốc lộ 20-Xã Phú Lâm-Huyện Tân Phú-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3600136801, 0613858306, Đồng Nai, Huyện Tân Phú, Xã Phú Lâm, Nguyễn Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933