Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang

C.p Vietnam Corporation - Nha Trang Branch

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang - C.p Vietnam Corporation - Nha Trang Branch có địa chỉ tại Số 35 đường A1 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 3600224423-007 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600224423-007

Ngày cấp 16-08-1996 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang

Tên giao dịch

C.p Vietnam Corporation - Nha Trang Branch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583561727 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35 đường A1 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583561727 / 0583563059
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 545A / C.Q ra quyết định Bộ KH và ĐT
GPKD/Ngày cấp 3600224423-007 / 16-08-1996 Cơ quan cấp UBND tỉnh Khánh Hòa
Năm tài chính 16-08-1996 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-1996
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phùng Bá Vinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3600224423-007, 0583561727, C.p Vietnam Corporation - Nha Trang Branch, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Hiệp, Võ Ngọc Lâm, Phùng Bá Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác dầu thô 06100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3600224423-007 Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam KCN Biên Hòa II
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3600224423-007 Kho hàng trứng Thửa đất số 671 tờ bản đồ 3A,  cõy số 4 Phỳ Thạnh
2 3600224423-007 Cửa hàng F.M 1 Lụ 5 đường 23/10 xó Vĩnh Hiệp
3 3600224423-007 Cửa hàng F.M 2 Số 1 đường Bắc Sơn, phường Vĩnh Hải