Công Ty Cổ Phần ôtô Trường Hải - TRUONG HAI AUTO CORP. có địa chỉ tại Số 19, KCN Biên Hòa 2, đường 2A - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600252847 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3600252847 |
Ngày cấp | 08-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần ôtô Trường Hải |
Tên giao dịch | TRUONG HAI AUTO CORP. |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | 0613891726 / 0613836621 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 19, KCN Biên Hòa 2, đường 2A - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0613891726 / 0613836621 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 19, KCN Biên Hòa 2, đường 2A - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3600252847 / 06-04-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đồng Nai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/17/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Bá Dương |
Địa chỉ chủ sở hữu | 76, Trương Định-Phường 09-Quận 3-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hùng Minh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đinh Sơn Tùng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3600252847, 0613891726, TRUONG HAI AUTO CORP., Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường An Bình, Trần Bá Dương, Nguyễn Hùng Minh, Đinh Sơn Tùng
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600252847 | Chi Nh�nh Li�n Chi�u - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 405 T�n ��c Th�ng |
| 2 | 3600252847 | Chi Nh�nh Qu�ng B�nh - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Qu�c l� 1 A |
| 3 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh Tri�u - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | 153 Qu�c l� 13, Khu ph� 1 |
| 4 | 3600252847 | Chi Nh�nh C�n Th� - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | 340 C�ch M�ng Th�ng T�m |
| 5 | 3600252847 | CN Bi�n H�a - C�ng ty CP �T� Tr��ng H�i | S� 19 ���ng 2 A, KCN Bi�n H�a 2, P.An B�nh |
| 6 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ti�n Giang - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Khu ph� 2 |
| 7 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ng�c H�i- C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Km 12, ���ng Ng�c H�i |
| 8 | 3600252847 | Chi Nh�nh An L�c C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i (T�nh ��ng | 36C11 Qu�c l� 1A |
| 9 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�c Thanh H�a - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Qu�c l� 1A |
| 10 | 3600252847 | Chi Nh�nh V�nh Long- C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | �p T�n V�nh Thu�n |
| 11 | 3600252847 | Chi Nh�nh ��c Tr�ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Th�n Ph� Th�nh |
| 12 | 3600252847 | Chi Nh�nh L�i Thi�u - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i. | S� 3A, khu ph� B�nh H�a |
| 13 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh ��nh - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Khu �� th� th��ng m�i An Ph�, ���ng T�y S�n |
| 14 | 3600252847 | Chi Nh�nh L� Du�n - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | S� 132, ���ng L� Du�n |
| 15 | 3600252847 | Chi Nh�nh Tam K� - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Qu�c l� 1A |
| 16 | 3600252847 | Chi Nh�nh Qu�ng Ninh C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Km 103, ���ng Qu�c l� 18A |
| 17 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ph�c ��ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 39, ���ng Nguy�n V�n Linh |
| 18 | 3600252847 | Chi Nh�nh Long Bi�n - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | 2A Ng� Gia T� |
| 19 | 3600252847 | Chi Nh�nh An S��ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i (T�nh � | 2921 Qu�c l� 1A |
| 20 | 3600252847 | Chi Nh�nh Mi�n B�c Cty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | L� D6 KCN H� N�i , ��i T� S� 386 ���ng Nguy�n V�n Linh , P |
| 21 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh D��ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i. | S� 40C Xa l� H� N�i, Khu ph� Hi�p Th�ng |
| 22 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh T�n - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i (T�nh � | 309A Kinh D��ng V��ng |
| 23 | 3600252847 | Chi Nh�nh Phan Thi�t - C�ng Ty CP � T� Tr��ng H�i | Th�n Th�ng L�i |
| 24 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ph� M� H�ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 314 Nguy�n V�n Linh |
| 25 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ph� Nhu�n - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 80 Nguy�n V�n Tr�i |
| 26 | 3600252847 | Chi Nh�nh V�nh Ph�c - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | ���ng Nguy�n T�t Th�nh |
| 27 | 3600252847 | Chi Nh�nh Gi�i Ph�ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Km 10, ���ng Gi�i Ph�ng |
| 28 | 3600252847 | C�a H�ng � T� Li�n Chi�u - Chi Nh�nh C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr� | 403 T�n ��c Th�ng |
| 29 | 3600252847 | VP�D C.ty c� ph�n � t� Tr��ng H�i | 400 Ung V�n Khi�m, P.25 |
| 30 | 3600252847 | Chi Nh�nh L�ng S�n - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Khu �� th� ph�a ��ng th�nh ph� L�ng S�n, ���ng Qu�c l� 1A |
| 31 | 3600252847 | Chi Nh�nh H�i Ph�ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 336 ���ng H� N�i |
| 32 | 3600252847 | Chi Nh�nh Mazda C�ng H�a- C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 22 C�ng H�a |
| 33 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�c Giang - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Ti�u c�m c�ng nghi�p D�nh K� |
| 34 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ho� B�nh - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Ph� Ng�c |
| 35 | 3600252847 | Chi Nh�nh Th�i Nguy�n - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Khu quy ho�ch d�n c� 3+4, ���ng Phan ��nh Ph�ng, T� 11 |
| 36 | 3600252847 | CN T�nh Gia - C�ng ty CP � T� Tr��ng H�i | Th�n Xu�n H�a, x� H�i H�a |
| 37 | 3600252847 | Chi Nh�nh An Giang - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 46 Tr�n H�ng ��o |
| 38 | 3600252847 | Chi Nh�nh H� Long - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Khu ��nh c� ��ng ga H� Long |
| 39 | 3600252847 | Chi Nh�nh C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i T�i �� L�t | S� 2 b�is ���ng 3 th�ng 4 |
| 40 | 3600252847 | Chi Nh�nh Thanh H�a - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | L� 992 ��i l� H�ng V��ng |
| 41 | 3600252847 | Chi Nh�nh G� V�p - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 189 Nguy�n Oanh |
| 42 | 3600252847 | Chi Nh�nh Thanh Kh� - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 356 �i�n Bi�n Ph� |
| 43 | 3600252847 | Chi Nh�nh T�y Ninh - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | ���ng H�ng V��ng, khu ph� Thanh B�nh A |
| 44 | 3600252847 | Chi Nh�nh H� ��ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Th�n Y�n Ph�c |
| 45 | 3600252847 | Chi Nh�nh Nha Trang - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | L� s� 1, khu v�c 2, ���ng 23/10 |
| 46 | 3600252847 | V�N PH�NG ��I DI�N KHU V�C TRUNG B� - C�NG TY C� PH�N �T� TR | 405 T�n ��c Th�ng |
| 47 | 3600252847 | V�N PH�NG ��I DI�N KHU LI�N H�P CHU LAI - C�NG TY C� PH�N � | KCN Tam Hi�p |
| 48 | 3600252847 | V�N PH�NG ��I DI�N KHU V�C B�C B� - C�NG TY C� PH�N � T� TR� | Lo6, KCN H� N�i, ��i T�, s� 386, ���ng Nguy�n V�n Linh |
| 49 | 3600252847 | Chi Nh�nh T�y �� - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | ���ng Quang Trung, khu d�n c� H�ng Ph� 1 |
| 50 | 3600252847 | Chi Nh�nh Vi�t Tr� - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | T� 52, Khu 12, ���ng Nguy�n T�t Th�nh |
| 51 | 3600252847 | Chi Nh�nh Quy Nh�n - C�ng ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | QL 1D, t� 1, khu v�c 8 |
| 52 | 3600252847 | Chi Nh�nh Th� ��c - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 570 Qu�c l� 13 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600252847 | Chi Nh�nh Li�n Chi�u - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 405 T�n ��c Th�ng |
| 2 | 3600252847 | Chi Nh�nh Qu�ng B�nh - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Qu�c l� 1 A |
| 3 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh Tri�u - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | 153 Qu�c l� 13, Khu ph� 1 |
| 4 | 3600252847 | Chi Nh�nh C�n Th� - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | 340 C�ch M�ng Th�ng T�m |
| 5 | 3600252847 | CN Bi�n H�a - C�ng ty CP �T� Tr��ng H�i | S� 19 ���ng 2 A, KCN Bi�n H�a 2, P.An B�nh |
| 6 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ti�n Giang - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Khu ph� 2 |
| 7 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ng�c H�i- C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Km 12, ���ng Ng�c H�i |
| 8 | 3600252847 | Chi Nh�nh An L�c C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i (T�nh ��ng | 36C11 Qu�c l� 1A |
| 9 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�c Thanh H�a - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Qu�c l� 1A |
| 10 | 3600252847 | Chi Nh�nh V�nh Long- C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | �p T�n V�nh Thu�n |
| 11 | 3600252847 | Chi Nh�nh ��c Tr�ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Th�n Ph� Th�nh |
| 12 | 3600252847 | Chi Nh�nh L�i Thi�u - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i. | S� 3A, khu ph� B�nh H�a |
| 13 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh ��nh - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Khu �� th� th��ng m�i An Ph�, ���ng T�y S�n |
| 14 | 3600252847 | Chi Nh�nh L� Du�n - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | S� 132, ���ng L� Du�n |
| 15 | 3600252847 | Chi Nh�nh Tam K� - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Qu�c l� 1A |
| 16 | 3600252847 | Chi Nh�nh Qu�ng Ninh C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Km 103, ���ng Qu�c l� 18A |
| 17 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ph�c ��ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 39, ���ng Nguy�n V�n Linh |
| 18 | 3600252847 | Chi Nh�nh Long Bi�n - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | 2A Ng� Gia T� |
| 19 | 3600252847 | Chi Nh�nh An S��ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i (T�nh � | 2921 Qu�c l� 1A |
| 20 | 3600252847 | Chi Nh�nh Mi�n B�c Cty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | L� D6 KCN H� N�i , ��i T� S� 386 ���ng Nguy�n V�n Linh , P |
| 21 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh D��ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i. | S� 40C Xa l� H� N�i, Khu ph� Hi�p Th�ng |
| 22 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�nh T�n - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i (T�nh � | 309A Kinh D��ng V��ng |
| 23 | 3600252847 | Chi Nh�nh Phan Thi�t - C�ng Ty CP � T� Tr��ng H�i | Th�n Th�ng L�i |
| 24 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ph� M� H�ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 314 Nguy�n V�n Linh |
| 25 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ph� Nhu�n - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 80 Nguy�n V�n Tr�i |
| 26 | 3600252847 | Chi Nh�nh V�nh Ph�c - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | ���ng Nguy�n T�t Th�nh |
| 27 | 3600252847 | Chi Nh�nh Gi�i Ph�ng - C�ng Ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | Km 10, ���ng Gi�i Ph�ng |
| 28 | 3600252847 | C�a H�ng � T� Li�n Chi�u - Chi Nh�nh C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr� | 403 T�n ��c Th�ng |
| 29 | 3600252847 | VP�D C.ty c� ph�n � t� Tr��ng H�i | 400 Ung V�n Khi�m, P.25 |
| 30 | 3600252847 | Chi Nh�nh L�ng S�n - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Khu �� th� ph�a ��ng th�nh ph� L�ng S�n, ���ng Qu�c l� 1A |
| 31 | 3600252847 | Chi Nh�nh H�i Ph�ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 336 ���ng H� N�i |
| 32 | 3600252847 | Chi Nh�nh Mazda C�ng H�a- C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 22 C�ng H�a |
| 33 | 3600252847 | Chi Nh�nh B�c Giang - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Ti�u c�m c�ng nghi�p D�nh K� |
| 34 | 3600252847 | Chi Nh�nh Ho� B�nh - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Ph� Ng�c |
| 35 | 3600252847 | Chi Nh�nh Th�i Nguy�n - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Khu quy ho�ch d�n c� 3+4, ���ng Phan ��nh Ph�ng, T� 11 |
| 36 | 3600252847 | CN T�nh Gia - C�ng ty CP � T� Tr��ng H�i | Th�n Xu�n H�a, x� H�i H�a |
| 37 | 3600252847 | Chi Nh�nh An Giang - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 46 Tr�n H�ng ��o |
| 38 | 3600252847 | Chi Nh�nh H� Long - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Khu ��nh c� ��ng ga H� Long |
| 39 | 3600252847 | Chi Nh�nh C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i T�i �� L�t | S� 2 b�is ���ng 3 th�ng 4 |
| 40 | 3600252847 | Chi Nh�nh Thanh H�a - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | L� 992 ��i l� H�ng V��ng |
| 41 | 3600252847 | Chi Nh�nh G� V�p - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 189 Nguy�n Oanh |
| 42 | 3600252847 | Chi Nh�nh Thanh Kh� - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | 356 �i�n Bi�n Ph� |
| 43 | 3600252847 | Chi Nh�nh T�y Ninh - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | ���ng H�ng V��ng, khu ph� Thanh B�nh A |
| 44 | 3600252847 | Chi Nh�nh H� ��ng - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | Th�n Y�n Ph�c |
| 45 | 3600252847 | Chi Nh�nh Nha Trang - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | L� s� 1, khu v�c 2, ���ng 23/10 |
| 46 | 3600252847 | V�N PH�NG ��I DI�N KHU V�C TRUNG B� - C�NG TY C� PH�N �T� TR | 405 T�n ��c Th�ng |
| 47 | 3600252847 | V�N PH�NG ��I DI�N KHU LI�N H�P CHU LAI - C�NG TY C� PH�N � | KCN Tam Hi�p |
| 48 | 3600252847 | V�N PH�NG ��I DI�N KHU V�C B�C B� - C�NG TY C� PH�N � T� TR� | Lo6, KCN H� N�i, ��i T�, s� 386, ���ng Nguy�n V�n Linh |
| 49 | 3600252847 | Chi Nh�nh T�y �� - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | ���ng Quang Trung, khu d�n c� H�ng Ph� 1 |
| 50 | 3600252847 | Chi Nh�nh Vi�t Tr� - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | T� 52, Khu 12, ���ng Nguy�n T�t Th�nh |
| 51 | 3600252847 | Chi Nh�nh Quy Nh�n - C�ng ty C� Ph�n � T� Tr��ng H�i | QL 1D, t� 1, khu v�c 8 |
| 52 | 3600252847 | Chi Nh�nh Th� ��c - C�ng Ty C� Ph�n �t� Tr��ng H�i | S� 570 Qu�c l� 13 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600252847 | Cửa Hàng Kinh Doanh Xe ụ Tụ Chi Nhỏnh Tõy Ninh - Cụng Ty Cổ | Tổ 11, ấp Trõm Vàng |
| 2 | 3600252847 | Địa Điểm Kinh Doanh Xe ụ Tụ Chi Nhỏnh Đức Trọng - Cụng Ty Cổ | Số 117, Quốc lộ 20, Thụn Phỳ Thạnh |
| 3 | 3600252847 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Lỏi Thiờu - Cụng Ty Cổ Phần ụ | Thửa đất số 194, tờ bản đồ số 164 (C1), Đại lộ Bỡnh Dương , |
| 4 | 3600252847 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cần Thơ - Cụng Ty Cổ Phần ụ Tụ | Khu dõn cư lụ số 49 - Khu đụ thị mới Nam sụng Cần Thơ |
| 5 | 3600252847 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Thủ Đức - Cụng Ty Cổ Phần ụtụ | Số 51/1 Quốc lộ 13, Khu phố 1 |
| 6 | 3600252847 | Bói đậu xe C.ty PT Khu CN BH | Khu CN Biờn hoà 2 |
| 7 | 3600252847 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần ụ Tụ Trường Hả | 51/1 Quốc lộ 13, Khu phố 1 |
| 8 | 3600252847 | Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Phỳ Mỹ Hưng - Cụng Ty Cổ Phần | 330 Nguyễn Văn Linh |
| 9 | 3600252847 | Cửa Hàng Xe Mazda - Chi Nhỏnh Bỡnh Định - Cụng Ty Cổ Phần ụ | L1-K8 Trung tõm Thương mại Chợ Lớn Quy Nhơn, Số 52A Tăng Bạt |