Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Muto Việt Nam

Muto Vietnam Co., Ltd

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Muto Việt Nam - Muto Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Số 2, đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3600253061 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600253061

Ngày cấp 17-06-1995 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Muto Việt Nam

Tên giao dịch

Muto Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0613836515 / 0613836515
Địa chỉ trụ sở

Số 2, đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1277 / C.Q ra quyết định Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư
GPKD/Ngày cấp 3600253061 / 17-06-1995 Cơ quan cấp Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư
Năm tài chính 17-06-1995 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-1995
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1034 Tổng số lao động 1034
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Yamaguchi Masahiro

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Kim Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3600253061, 0613836515, Muto Vietnam Co., Ltd, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường An Bình, Yamaguchi Masahiro, Vũ Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
22 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
23 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
24 Bán buôn cao su 46694
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Hoạt động kiến trúc 71101
33 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
34 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
35 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Hoạt động nhiếp ảnh 74200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3600253061 Kho Hàng  Số 01  Cụng Ty TNHH MUTO Việt Nam Số 2 Đường 9 KCN Biờn Hũa 2
2 3600253061 Kho HàngS ố 02  Cụng Ty TNHH MUTO Việt Nam KCN Biờn Hũa 2