Trạm Nguyên Liệu Thuốc Lá Bình Định - CN Công Ty Cổ Phần Hoà Việt có địa chỉ tại 27 Nguyễn Trãi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 3600262193-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3600262193-001 |
Ngày cấp | 28-10-1998 | Ngày đóng MST | 23-03-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Trạm Nguyên Liệu Thuốc Lá Bình Định - CN Công Ty Cổ Phần Hoà Việt |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | Điện thoại / Fax | 056822348 / 056825902 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 27 Nguyễn Trãi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056822348 / 056825902 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 27 Nguyễn Trãi - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 427 / 18-09-1996 | C.Q ra quyết định | Công ty nguyên liệu thuốc lá Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 305545 / 08-10-1996 | Cơ quan cấp | Sở KH và ĐT Tỉnh Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-012-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Phú Đạt |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đồng Minh sơn |
Địa chỉ | 56/1 Võ Lai | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3600262193-001, 305545, 056822348, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phạm Phú Đạt, Đồng Minh sơn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600262193-001 | Công Ty Cổ Phần Hòa Việt | KP 8 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600262193-001 | Kho cỏt lõm 3 | Xó Cỏt Lõm |
| 2 | 3600262193-001 | Kho cỏt hanh 1 | Xó Cỏt Hanh |
| 3 | 3600262193-001 | Kho Tõy Thuận | Xó Tõy Thuận |
| 4 | 3600262193-001 | Kho Kbang | TT KBang |
| 5 | 3600262193-001 | Kho Mỹ Chỏnh | Xó Mỹ Chỏnh |
| 6 | 3600262193-001 | Kho Hoài Ân | Xó Ân Tớn |
| 7 | 3600262193-001 | Kho An Lóo | Xó An Tõn |