Chi Nhánh Công Ty Nguyên Liệu Thuốc Lá Nam - Chi Nhánh Công Ty Nguyên Liệu Thuốc Lá Nam có địa chỉ tại Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 3600262193-006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3600262193-006 |
Ngày cấp | 21-01-1999 | Ngày đóng MST | 15-12-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Nguyên Liệu Thuốc Lá Nam |
Tên giao dịch | Chi Nhánh Công Ty Nguyên Liệu Thuốc Lá Nam |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng | Điện thoại / Fax | 063-840036 / 063-840064 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 063-840036 / 063-840064 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 003225GP / | C.Q ra quyết định | UBN Tỉnh Lâm Đồng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 312323 / 22-06-1999 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Đầu Tư tỉnh Lâm Đồng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-010-011 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Hồ Sỹ Lân |
Địa chỉ | 17/1 Lê hồng Phong | ||||
| Kế toán trưởng | Phạm Ngọc Tân |
Địa chỉ | 43/11 Phú Thạnh Hiệp Thạnh | ||||
| Ngành nghề chính | Trồng cây hàng năm khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3600262193-006, 312323, 063-840036, Chi Nhánh Công Ty Nguyên Liệu Thuốc Lá Nam, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Hiệp Thạnh, Hồ Sỹ Lân, Phạm Ngọc Tân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600262193-006 | Công Ty Cổ Phần Hòa Việt | KP 8 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600262193-006 | Kho Nam Ban | Thị Trấn nam Ban |
| 2 | 3600262193-006 | Kho Đinh Văn | Thị Trấn Đinh Văn |
| 3 | 3600262193-006 | Kho Tõn Hội | Xó Tõn Hội |
| 4 | 3600262193-006 | Kho Ka Đơn | Xó Ka Đơn |
| 5 | 3600262193-006 | Kho Tam Bố | Xó Tam Bố |
| 6 | 3600262193-006 | Kho Lộc Nam | Xó Lộc Nam |
| 7 | 3600262193-006 | Kho Trung Tõm | Hiệp thạnh - Đức trọng |
| 8 | 3600262193-006 | Kho Tu Tra | Xó Tu tra |