Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn ĐN có địa chỉ tại 121-123 Đường 30/4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600346894 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ngân hàng trung ương
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3600346894 |
Ngày cấp | 28-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn ĐN |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | 0613.822.593 / 0613.822.585 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 121-123 Đường 30/4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / 0613.822.585 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 121-123 Đường 30/4 - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 208 / | C.Q ra quyết định | Thống Đốc NH Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 301694 / 21-04-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 453 | Tổng số lao động | 453 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Huỳnh Thị Nhân |
Địa chỉ | 13/10B Kp 2 Bửu Long | ||||
Kế toán trưởng | Huỳnh Kim Chi |
Địa chỉ | 60/30 Hưng Đạo Vương | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động ngân hàng trung ương | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3600346894, 301694, 0613.822.593, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Huỳnh Thị Nhân, Huỳnh Kim Chi
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3600346894 | Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | 04 Phạm Ngọcc Thạch |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Long Thành | TT Long Thành |
2 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Nhơn Trạch | null |
3 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Trảng Bom | KP 3, TT Trảng Bom |
4 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Long Khánh | TT Xuân Lộc |
5 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Xuân Lộc | TT Gia Ray |
6 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Định Quán | TT Định Quán |
7 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Tân Phú | TT Tân Phú |
8 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Vĩnh Cửu | TT Vĩnh An |
9 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Xuân Mỹ | Xuân Mỹ |
10 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Xuân Định | Xuân Định |
11 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Sông Ray | Sông Ray |
12 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Thạnh Phú | null |
13 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Xuân Bình | Xuân Bình |
14 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Kiệm Tân | null |
15 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Dầu Dây | null |
16 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Sông Thao | null |
17 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Bắc Sơn | Bắc Sơn |
18 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Đông Hòa | Đôg Hòa |
19 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phước Tân | null |
20 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực TT Xuân Lộc | TT Xuân Lộc |
21 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Lộc | Phú Lộc |
22 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Túc | Phú Túc |
23 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Ngọc | Phú Ngọc |
24 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phước Thái | Phước Thái |
25 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Bình Sơn | Bình Sơn |
26 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Tân Biên | QL1, P. Tân Biên |
27 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Tam Hòa | P. Tam Hòa |
28 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Lâm | Phú Lâm |
29 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Đại Phước | Đại Phước |
30 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực TT Long Thành | TT Long Thành |
31 | 3600346894 | Chi Nhánh Ngân Hàng NN & PT Nông Thôn Huyện Cẩm Mỹ | TT Long Giao |
32 | 3600346894 | Chi Nhánh Ngân Hàng NN & PT Nông Thôn Huyện Thống Nhất | xã Xuân Thạnh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Long Thành | TT Long Thành |
2 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Nhơn Trạch | null |
3 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Trảng Bom | KP 3, TT Trảng Bom |
4 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Long Khánh | TT Xuân Lộc |
5 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Xuân Lộc | TT Gia Ray |
6 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Định Quán | TT Định Quán |
7 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Tân Phú | TT Tân Phú |
8 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN huyện Vĩnh Cửu | TT Vĩnh An |
9 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Xuân Mỹ | Xuân Mỹ |
10 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Xuân Định | Xuân Định |
11 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Sông Ray | Sông Ray |
12 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Thạnh Phú | null |
13 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Xuân Bình | Xuân Bình |
14 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Kiệm Tân | null |
15 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Dầu Dây | null |
16 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Sông Thao | null |
17 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Bắc Sơn | Bắc Sơn |
18 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Đông Hòa | Đôg Hòa |
19 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phước Tân | null |
20 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực TT Xuân Lộc | TT Xuân Lộc |
21 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Lộc | Phú Lộc |
22 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Túc | Phú Túc |
23 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Ngọc | Phú Ngọc |
24 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phước Thái | Phước Thái |
25 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Bình Sơn | Bình Sơn |
26 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Tân Biên | QL1, P. Tân Biên |
27 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Tam Hòa | P. Tam Hòa |
28 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Phú Lâm | Phú Lâm |
29 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực Đại Phước | Đại Phước |
30 | 3600346894 | Chi nhánh ngân hàng NN & PTNN loại 4 khu vực TT Long Thành | TT Long Thành |
31 | 3600346894 | Chi Nhánh Ngân Hàng NN & PT Nông Thôn Huyện Cẩm Mỹ | TT Long Giao |
32 | 3600346894 | Chi Nhánh Ngân Hàng NN & PT Nông Thôn Huyện Thống Nhất | xã Xuân Thạnh |