Phòng Địa chính huyện Tân phú - Phòng địa chính Huyện Tân phú có địa chỉ tại Thị trấn Tân phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai. Mã số thuế 3600384699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phú
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3600384699 |
Ngày cấp | 23-03-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Địa chính huyện Tân phú |
Tên giao dịch | Phòng địa chính Huyện Tân phú |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Phú | Điện thoại / Fax | 856349 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Tân phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 856349 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng Địa chính Huyện Tân phú - - Huyện Tân Phú - Đồng Nai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 675 / 12-10-1998 | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Tân Phú | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-399-340-369 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Lương nHư Phong |
Địa chỉ | Xã Phú Lâm | ||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Nga |
Địa chỉ | Thị trấn Tân phú | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3600384699, 856349, Phòng địa chính Huyện Tân phú, Đồng Nai, Huyện Tân Phú, Thị Trấn Tân Phú, Lương nHư Phong, Phạm Thị Nga
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3600384699 | Phòng Địa chính Huyện Tân phú | Phòng Địa chính Huyện Tân phú |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3600384699 | Tổ đo đạc địa chính | Phòng địa chính |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3600384699 | Tổ đo đạc địa chính | Phòng địa chính |