Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngô Nguyễn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngô Nguyễn có địa chỉ tại Số 111, ấp 2, - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600492990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600492990

Ngày cấp 14-05-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngô Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613954121 /
Địa chỉ trụ sở

Số 111, ấp 2, - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613954121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 111, ấp 2, - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600492990 / 25-01-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2001
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 154, ấp 2-Xã Tân Hạnh-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Ngô Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600492990, 0613954121, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Tân Hạnh, Ngô Trung Thành, Ngô Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933