Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Bình

Công Ty TNHH Hải Bình có địa chỉ tại Số 98/16, KP1, đường Võ Thị Sáu, - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600527812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600527812

Ngày cấp 24-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0612211531 / 0613899516
Địa chỉ trụ sở

Số 98/16, KP1, đường Võ Thị Sáu, - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 98/16, KP1, đường Võ Thị Sáu, - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600527812 / 20-04-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Huy Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47, tổ 32A, KP7, Tân phong-Phường Tân Phong-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Phan Huy Quế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần T Hải hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3600527812, 0612211531, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Quyết Thắng, Phan Huy Quế, Trần T Hải hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659