Công ty Hữu Hạn Công Nghiệp Đức Phát - C.Q.S MOLDS INC có địa chỉ tại 436, tổ 17, xóm 2, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3600543250 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3600543250 |
Ngày cấp | 27-06-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Hữu Hạn Công Nghiệp Đức Phát |
Tên giao dịch | C.Q.S MOLDS INC |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | 0613984513 / 0613984513 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 436, tổ 17, xóm 2, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0613984513 / 0613984513 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 436, tổ 17, xóm 2, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3600543250 / 14-06-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đồng Nai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-06-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 48 | Tổng số lao động | 48 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-095 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Wu Li Chu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khóm 5-Phường Tam Hiệp-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai |
||||
| Tên giám đốc | TSAI YU TSAI |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | LIN CHUN YU |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3600543250, 0613984513, C.Q.S MOLDS INC, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Hố Nai 3, Wu Li Chu, TSAI YU TSAI, LIN CHUN YU
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |