Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH V.V

VVCO., LTD

Công Ty TNHH V.V - VVCO., LTD có địa chỉ tại 379, Cụm công nghiệp VLXD Hố Nai 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3600668228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600668228

Ngày cấp 11-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH V.V

Tên giao dịch

VVCO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0613986237 / 0613986237
Địa chỉ trụ sở

379, Cụm công nghiệp VLXD Hố Nai 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613986237 / 0613986237
Địa chỉ nhận thông báo thuế 379, Cụm công nghiệp VLXD Hố Nai 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600668228 / 01-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Minh Trứ

Địa chỉ chủ sở hữu

136/49, Trần Quang Diệu-Phường 14-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Ngọc Mẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600668228, 0613986237, VVCO., LTD, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Thị Trấn Trảng Bom, Võ Minh Trứ, Đặng Ngọc Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210