Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Lan

DNTN THảO LAN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Lan - DNTN THảO LAN có địa chỉ tại Số J 19, Nguyễn Văn Trị, KP 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600676003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600676003

Ngày cấp 21-05-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Lan

Tên giao dịch

DNTN THảO LAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613846171 /
Địa chỉ trụ sở

Số J 19, Nguyễn Văn Trị, KP 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613846171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số J 19, Nguyễn Văn Trị, KP 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600676003 / 14-05-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 107/31B, KP 4-Phường Quyết Thắng-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Hùynh Ngọc Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600676003, 0613846171, DNTN THảO LAN, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Thanh Bình, Huỳnh Thị Lan, Hùynh Ngọc Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290