Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP Cơ Khí Thực Phẩm & Xây Lắp Biên Hòa

BIMECO

Công ty CP Cơ Khí Thực Phẩm & Xây Lắp Biên Hòa - BIMECO có địa chỉ tại Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600678579 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600678579

Ngày cấp 28-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP Cơ Khí Thực Phẩm & Xây Lắp Biên Hòa

Tên giao dịch

BIMECO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0613836032 / 0613836616
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KCN Biên Hòa I, P.An Bình - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp 5938 / C.Q ra quyết định Bộ NN&PTNT
GPKD/Ngày cấp 3600678579 / 11-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 115 Tổng số lao động 115
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-095 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

386/23, Lê Văn Sỹ-Phường 14-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Thượng Đình Nho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Châu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3600678579, 0613836032, BIMECO, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường An Bình, Bùi Mạnh Hòa, Thượng Đình Nho, Nguyễn Văn Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
11 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
14 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
20 Sản xuất máy luyện kim 28230
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
24 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
25 Sản xuất xe có động cơ 29100
26 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
27 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
28 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
29 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
30 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Thu gom rác thải không độc hại 38110
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải đường ống 49400
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
72 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300