Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao Xanh

BS CO.,LTD

Công Ty TNHH Sao Xanh - BS CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm công nghiệp dốc 47 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600687319 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600687319

Ngày cấp 18-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao Xanh

Tên giao dịch

BS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0613512099 / 0613513121
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp dốc 47 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613512099 / 0613513121
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp dốc 47 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600687319 / 21-07-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 133 Tổng số lao động 133
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

253/20, Bùi Đình Túy-Phường 24-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Tấn Thuât

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600687319, 0613512099, BS CO.,LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Tam Phước, Trần Thị Hạnh, Trần Tấn Thuât

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
6 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730