Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pou Sung Việt Nam

Pou Sung Vietnam Co., Ltd.

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pou Sung Việt Nam - Pou Sung Vietnam Co., Ltd. có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Bàu Xéo, Xã Đồi 61, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3600710751 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600710751

Ngày cấp 12-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pou Sung Việt Nam

Tên giao dịch

Pou Sung Vietnam Co., Ltd.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 061-3675145 / 061-3676207
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Bàu Xéo, Xã Đồi 61, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613675145 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600710751 / 12-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 12-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Wu, Tun-ju

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600710751, 061-3675145, Pou Sung Vietnam Co., Ltd., Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Đồi 61, Wu, Tun-ju

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
12 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
13 Sản xuất nhạc cụ 32200
14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400