Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trương Thạnh

TT CO., LTD

Công Ty TNHH Trương Thạnh - TT CO., LTD có địa chỉ tại Văn phòng giao dịch: ấp Thái An, Tỉnh lộ 768 - Xã Tân An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3600724419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600724419

Ngày cấp 18-04-2005 Ngày đóng MST 05-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trương Thạnh

Tên giao dịch

TT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax 0613.927318 /
Địa chỉ trụ sở

Văn phòng giao dịch: ấp Thái An, Tỉnh lộ 768 - Xã Tân An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 061927318 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thái an Tỉnh Lộ 768 Xã Tân An - - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600724419 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

B6/12, ấp 2-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3600724419, 0613.927318, TT CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Xã Tân An, Huỳnh Văn Minh, Nguyễn Hoàng Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022