Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vina Melt Technos

Công Ty TNHH Vina Melt Technos có địa chỉ tại Lô 101/1-1, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3600731141 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600731141

Ngày cấp 29-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vina Melt Technos

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0613893596 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 101/1-1, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613936556 / 0613936559
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600731141 / 29-04-2005 Cơ quan cấp BQL các KCN Đồng Nai
Năm tài chính 29-04-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hara Toshifumi

Địa chỉ chủ sở hữu

C02-02,Chung cư Gia Phúc-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600731141, 0613893596, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình, Hara Toshifumi, Nguyễn Thị Hồng Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động kiến trúc 71101
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
11 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động nhiếp ảnh 74200