Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Bình An

LâM BìNH AN CO., LTD

Công Ty TNHH Lâm Bình An - LâM BìNH AN CO., LTD có địa chỉ tại Số 27, ấp Tam Hiệp - Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3600767758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600767758

Ngày cấp 01-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Bình An

Tên giao dịch

LâM BìNH AN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc Điện thoại / Fax 0613871284 / 0613742363
Địa chỉ trụ sở

Số 27, ấp Tam Hiệp - Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613871284 / 0613742363
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, ấp Tam Hiệp - Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600767758 / 09-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lục Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

27, ấp Tam Hiệp-Xã Xuân Hiệp-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Lục Văn Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600767758, 0613871284, LâM BìNH AN CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Xuân Hiệp, Lục Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100