Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Kym Nga

Công Ty TNHH Công Nghệ Kym Nga có địa chỉ tại ấp 6, Hương lộ Tà Lài - Xã Phú Lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai. Mã số thuế 3600783414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600783414

Ngày cấp 24-01-2006 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Kym Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phú Điện thoại / Fax 0613690499 / 0613690415
Địa chỉ trụ sở

ấp 6, Hương lộ Tà Lài - Xã Phú Lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613690499 / 0613690415
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 6, Hương lộ Tà Lài - Xã Phú Lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600783414 / 06-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Phú Lộc-Huyện Tân Phú-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3600783414, 0613690499, Đồng Nai, Huyện Tân Phú, Xã Phú Lộc, Nguyễn Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933