Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd & Tm Tân Đại Tiền

TAN DAI TIEN CO., LTD

Công Ty TNHH Xd & Tm Tân Đại Tiền - TAN DAI TIEN CO., LTD có địa chỉ tại Nhà số 6, Lô K , Khu dân cư chợ Phước Bình - Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3600846625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600846625

Ngày cấp 16-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd & Tm Tân Đại Tiền

Tên giao dịch

TAN DAI TIEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 0613541835 / 0613541835
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 6, Lô K , Khu dân cư chợ Phước Bình - Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613541835 / 0613541835
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 6, Lô K , Khu dân cư chợ Phước Bình - Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600846625 / 12-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Hữu Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lưu Hữu Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3600846625, 0613541835, TAN DAI TIEN CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Phước Bình, Lưu Hữu Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730