Cty TNHH SAN MIGUEL Việt Nam có địa chỉ tại Lô 206 Đường amata , Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600855330 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3600855330 |
Ngày cấp | 23-11-2006 | Ngày đóng MST | 18-06-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH SAN MIGUEL Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 206 Đường amata , Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 206 Đường amata , P Long Bình - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2006 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3600855330, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600855330 | Cty TNHH TAIHONCHEMICALS & SERVICES , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 2 | 3600855330 | ASEA BROW BOVERI , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 3 | 3600855330 | UNION ENGIKIEERING A/S | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 4 | 3600855330 | UNITECH COMPANY LIMITED | Lô 206 KCN amata , P Long Binh |
| 5 | 3600855330 | Cty TNHH KHS ASIA PTE | Lô 206 KCN amata , P Long Binh |
| 6 | 3600855330 | Bengar Indus trial Corporation | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 7 | 3600855330 | Sidel Engineering & Turnkey Sas | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 8 | 3600855330 | Enertech Systems Industries , inc | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 9 | 3600855330 | SARTORIUS PHILIPPINES , INCORPORATED | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 10 | 3600855330 | SMITS , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 11 | 3600855330 | AGLENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE. LTD | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 12 | 3600855330 | TELEDATA ( Thái Lan ) Co., LTD | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 13 | 3600855330 | SIDEL CONVEYING | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 14 | 3600855330 | KHS ASIA PTE Ltd., | Lô 206 KCN amata , P Long Bìn |
| 15 | 3600855330 | SANMIGUEL PACKAGING SPECIALISTS , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bìn |
| 16 | 3600855330 | Sidel Distribution ( Malaysia ) Snd Bhd | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 17 | 3600855330 | ACE SAATCHI & SAATCHI ADVERTISING, INC | 108 HERRERA STREET,LEGASPI VILLAGE,MAKATI CITY,PHILIPPINES |
| 18 | 3600855330 | KHS AG | JUCHOSTRABE 20*D-44143 DORTMUND*POSTFACH 10 50 26*D-4407 |
| 19 | 3600855330 | ATELIERS FRANCOIS S.A | RUE COTE D'OR 274,B-4000 LIEGE,BELGIQUE |
| 20 | 3600855330 | CERMEX SOUTH ASIA-PACIFIC CO.,LTD | 2/22 I YARA TOWER, 9TH FLOOR, UNIT 901,902,904,906 CHAN ROAD |
| 21 | 3600855330 | ZI-TECHASIA (PILIPINAS), INC. | METRO DRUG INC,COMPOUND,MANALAC AVE,BAGUMBAYAN,TAGUIG CITY |
| 22 | 3600855330 | SAN MIGUEL (THAILAND) | Amata City Industrial, 7/229 Moo 6, Soi Pornprapa T.Mabyangp |
| 23 | 3600855330 | PVN Engineering CO., LTD | 1532/24-25 Soitanuthai, Bangkok- Nontha bun Roacl |
| 24 | 3600855330 | Sidel Distribution ( Malaysia ) Sdn Bhd | 55E&56E Both (4th Floor) at Jalan USJ 10/1F, Pusat Perniagaa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3600855330 | Cty TNHH TAIHONCHEMICALS & SERVICES , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 2 | 3600855330 | ASEA BROW BOVERI , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 3 | 3600855330 | UNION ENGIKIEERING A/S | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 4 | 3600855330 | UNITECH COMPANY LIMITED | Lô 206 KCN amata , P Long Binh |
| 5 | 3600855330 | Cty TNHH KHS ASIA PTE | Lô 206 KCN amata , P Long Binh |
| 6 | 3600855330 | Bengar Indus trial Corporation | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 7 | 3600855330 | Sidel Engineering & Turnkey Sas | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 8 | 3600855330 | Enertech Systems Industries , inc | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 9 | 3600855330 | SARTORIUS PHILIPPINES , INCORPORATED | Lô 206 KCN amata , P Long Bin |
| 10 | 3600855330 | SMITS , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 11 | 3600855330 | AGLENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE. LTD | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 12 | 3600855330 | TELEDATA ( Thái Lan ) Co., LTD | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 13 | 3600855330 | SIDEL CONVEYING | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 14 | 3600855330 | KHS ASIA PTE Ltd., | Lô 206 KCN amata , P Long Bìn |
| 15 | 3600855330 | SANMIGUEL PACKAGING SPECIALISTS , INC | Lô 206 KCN amata , P Long Bìn |
| 16 | 3600855330 | Sidel Distribution ( Malaysia ) Snd Bhd | Lô 206 KCN amata , P Long Bình |
| 17 | 3600855330 | ACE SAATCHI & SAATCHI ADVERTISING, INC | 108 HERRERA STREET,LEGASPI VILLAGE,MAKATI CITY,PHILIPPINES |
| 18 | 3600855330 | KHS AG | JUCHOSTRABE 20*D-44143 DORTMUND*POSTFACH 10 50 26*D-4407 |
| 19 | 3600855330 | ATELIERS FRANCOIS S.A | RUE COTE D'OR 274,B-4000 LIEGE,BELGIQUE |
| 20 | 3600855330 | CERMEX SOUTH ASIA-PACIFIC CO.,LTD | 2/22 I YARA TOWER, 9TH FLOOR, UNIT 901,902,904,906 CHAN ROAD |
| 21 | 3600855330 | ZI-TECHASIA (PILIPINAS), INC. | METRO DRUG INC,COMPOUND,MANALAC AVE,BAGUMBAYAN,TAGUIG CITY |
| 22 | 3600855330 | SAN MIGUEL (THAILAND) | Amata City Industrial, 7/229 Moo 6, Soi Pornprapa T.Mabyangp |
| 23 | 3600855330 | PVN Engineering CO., LTD | 1532/24-25 Soitanuthai, Bangkok- Nontha bun Roacl |
| 24 | 3600855330 | Sidel Distribution ( Malaysia ) Sdn Bhd | 55E&56E Both (4th Floor) at Jalan USJ 10/1F, Pusat Perniagaa |