Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hằng Châu á

CôNG TY HằNG CHâU á

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hằng Châu á - CôNG TY HằNG CHâU á có địa chỉ tại 35M/4, KP 1 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3600860718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600860718

Ngày cấp 23-12-2006 Ngày đóng MST 27-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hằng Châu á

Tên giao dịch

CôNG TY HằNG CHâU á

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613989732 / 0613989732
Địa chỉ trụ sở

35M/4, KP 1 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613886777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/2 kp1 Tân Hiệp - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600860718 / 05-04-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tuyết Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

14/2, KP 1, phường Tân Hiệp, TP.Biên Hòa, Đồng Nai-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Thị Tuyết Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600860718, 0613989732, CôNG TY HằNG CHâU á, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Hòa, Trần Thị Tuyết Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730