Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Nguyệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Nguyệt có địa chỉ tại Số 21/11, Khu 10 - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai. Mã số thuế 3600860845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600860845

Ngày cấp 25-12-2006 Ngày đóng MST 05-04-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Nguyệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phú Điện thoại / Fax 091.8657700 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21/11, Khu 10 - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918657700 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21/11, Khu 10 - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4701002207 / 23-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38, ấp 5-Xã Nam Cát Tiên-Huyện Tân Phú-Đồng Nai

Tên giám đốc

Đỗ Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3600860845, 4701002207, 091.8657700, Đồng Nai, Huyện Tân Phú, Thị Trấn Tân Phú, Đỗ Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933