Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Csgt Việt Nam

CSGT METALS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Csgt Việt Nam - CSGT METALS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô VI - 1A, đường số 6, Khu Công nghiệp Hố Nai - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3600922403 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600922403

Ngày cấp 01-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Csgt Việt Nam

Tên giao dịch

CSGT METALS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô VI - 1A, đường số 6, Khu Công nghiệp Hố Nai - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô VI - 1A, đường số 6, Khu Công nghiệp Hố Nai - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600922403 / 24-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 104 Tổng số lao động 104
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chen Chang Hsi

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 2502, 103-107 Đường Tôn Dật Tiên-Phường Tân Phú-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

LIU , PANG - CHING

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thị ánh Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3600922403, CSGT METALS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Hố Nai 3, Chen Chang Hsi, LIU , PANG - CHING, Trương Thị ánh Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920