Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kirby Đông Nam Á

Kirby Southeast Asia Co., Ltd

Công Ty TNHH Kirby Đông Nam Á - Kirby Southeast Asia Co., Ltd có địa chỉ tại KCN Nhơn Trạch III - Giai đoạn II, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3600932923 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600932923

Ngày cấp 25-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kirby Đông Nam Á

Tên giao dịch

Kirby Southeast Asia Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 084122249 /
Địa chỉ trụ sở

KCN Nhơn Trạch III - Giai đoạn II, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 088221717 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600932923 / 25-10-2007 Cơ quan cấp BQL Các Khu Công Nghiệp ĐN
Năm tài chính 25-10-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Anup Kumar Dave

Địa chỉ chủ sở hữu

P.402 Tòa Nhà AVA, 40/10 Nguyễn Văn Thảo, P. Thảo Điền-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600932923, 084122249, Kirby Southeast Asia Co., Ltd, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Long Thọ, Anup Kumar Dave

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200