Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Vũ Tấn Dũng

Công Ty Cổ Phần Thép Vũ Tấn Dũng có địa chỉ tại Tổ 15, ấp 3 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3600962519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600962519

Ngày cấp 07-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Vũ Tấn Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc Điện thoại / Fax 0618771313 / 0983947948
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, ấp 3 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0618771313 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, ấp 3 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600962519 / 28-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Công Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, lô A1, cư xá 155 Tô Hiến Thành-Phường 13-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Công Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3600962519, 0618771313, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Xuân Tâm, Trần Công Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669