Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Bình Tân

Công Ty TNHH Thái Bình Tân có địa chỉ tại K5/225, Khu Văn Hải, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3600985989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3600985989

Ngày cấp 27-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Bình Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 0613.844107 / 0613.544107
Địa chỉ trụ sở

K5/225, Khu Văn Hải, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613.844107 / 0613.544107
Địa chỉ nhận thông báo thuế K5/225, Khu Văn Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3600985989 / 27-03-2008 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đình Quốc

Địa chỉ chủ sở hữu

K5/225, khu Văn Hải-Thị trấn Long Thành-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Bùi Đình Quốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3600985989, 0613.844107, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Thị Trấn Long Thành, Bùi Đình Quốc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730