Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thúy Tâm

THUY TAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thúy Tâm - THUY TAM CO.,LTD có địa chỉ tại Tỉnh lộ 768, ấp ông Hường - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3601018952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601018952

Ngày cấp 13-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thúy Tâm

Tên giao dịch

THUY TAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax 0613865887 /
Địa chỉ trụ sở

Tỉnh lộ 768, ấp ông Hường - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613865887 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tỉnh lộ 768, ấp ông Hường - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601018952 / 02-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

62A/4, Đường 30-4-Phường Quyết Thắng-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3601018952, 0613865887, THUY TAM CO.,LTD, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Xã Thiện Tân, Nguyễn Ngọc Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
35 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730