Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuận Thiên Thành

THUAN THIEN THANH CO., LTD

Công Ty TNHH Thuận Thiên Thành - THUAN THIEN THANH CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 8, ấp 4 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai. Mã số thuế 3601022370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601022370

Ngày cấp 24-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuận Thiên Thành

Tên giao dịch

THUAN THIEN THANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Điện thoại / Fax 0613849831 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, ấp 4 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613849831 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, ấp 4 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601022370 / 03-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Hiệp Phước-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Xuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3601022370, 0613849831, THUAN THIEN THANH CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Hiệp Phước, Nguyễn Thị Ngọc Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663