Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh 2 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hà Vi Na

CN 2 DNTN THANH Hà VN

Chi Nhánh 2 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hà Vi Na - CN 2 DNTN THANH Hà VN có địa chỉ tại Số 1091, tổ 14, ấp Xóm Gốc, Quốc lộ 51 - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3601022878-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601022878-002

Ngày cấp 11-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh 2 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hà Vi Na

Tên giao dịch

CN 2 DNTN THANH Hà VN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1091, tổ 14, ấp Xóm Gốc, Quốc lộ 51 - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1091, tổ 14, ấp Xóm Gốc, Quốc lộ 51 - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601022878-002 / 11-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

E32, KP2-Phường Long Bình-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3601022878-002, CN 2 DNTN THANH Hà VN, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Long An, Phạm Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663