Cty TNHH Kotobuki Sea Co., có địa chỉ tại Lô 104/6 đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3601058715 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3601058715 |
Ngày cấp | 13-10-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Kotobuki Sea Co., |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | 0613936272 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 104/6 đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0613936272 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 104/6 đường Amata, KCN Amata, P Long Bình - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-10-2008 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3601058715, 0613936272, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3601058715 | Kotobuki Corporation | Lô 104/6 đường Amata, KCN Amata, P Long Bình |
| 2 | 3601058715 | Yurtec Corporation | 4-1-1, Tsutsujigaoka, Miyagino-ku, Sendai, Miyagi, Japan |
| 3 | 3601058715 | CTY TNHH OTA YOSHIO MACHINE INDUSTRY | 735 ARITAMAKITA MACHI,HIGASHI,HAMAMATSU,SHIZUOKA |
| 4 | 3601058715 | NAKANO CORPORATION | 4-2-28 Kudan-Kita Chiyoda-Ku Tokyo Nhật Bản |
| 5 | 3601058715 | KOTOBUKI SEATING CO ., LTD | 1-2-1 Kanda Surugadai, chiyoda -ku, Tokyo, japan |
| 6 | 3601058715 | AFNOR CERTIFICATION | 11 RUE FRANCIS DE PRESSENSE, FRANCE |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3601058715 | Kotobuki Corporation | Lô 104/6 đường Amata, KCN Amata, P Long Bình |
| 2 | 3601058715 | Yurtec Corporation | 4-1-1, Tsutsujigaoka, Miyagino-ku, Sendai, Miyagi, Japan |
| 3 | 3601058715 | CTY TNHH OTA YOSHIO MACHINE INDUSTRY | 735 ARITAMAKITA MACHI,HIGASHI,HAMAMATSU,SHIZUOKA |
| 4 | 3601058715 | NAKANO CORPORATION | 4-2-28 Kudan-Kita Chiyoda-Ku Tokyo Nhật Bản |
| 5 | 3601058715 | KOTOBUKI SEATING CO ., LTD | 1-2-1 Kanda Surugadai, chiyoda -ku, Tokyo, japan |
| 6 | 3601058715 | AFNOR CERTIFICATION | 11 RUE FRANCIS DE PRESSENSE, FRANCE |