Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đạt Gia Huy

DAT GIA HUY CO., LTD

Công Ty TNHH Đạt Gia Huy - DAT GIA HUY CO., LTD có địa chỉ tại 14/70, KP 9 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3601457364 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601457364

Ngày cấp 20-02-2009 Ngày đóng MST 23-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đạt Gia Huy

Tên giao dịch

DAT GIA HUY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0903681118 /
Địa chỉ trụ sở

14/70, KP 9 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613.880292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/70, Kp9, P. Hố Nai - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601457364 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Nhật Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Lầu 2, Số 144/2-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Nhật Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3601457364, 0903681118, DAT GIA HUY CO., LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Đào Nhật Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933