Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Linh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Linh có địa chỉ tại Số 2/2, ấp Quảng Đà - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3601515827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601515827

Ngày cấp 11-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0613768630 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/2, ấp Quảng Đà - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613768630 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/2, ấp Quảng Đà - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601515827 / 09-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/2, Quảng Đà-Xã Đông Hoà-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Diện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3601515827, 0613768630, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Đông Hoà, Nguyễn Thị Diện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933