Công ty TNHH MTV Lỗ Ban có địa chỉ tại 342, tổ 18, đường Bùi Trọng Nghĩa, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3601517197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3601517197 |
Ngày cấp | 12-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH MTV Lỗ Ban |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Biên Hòa | Điện thoại / Fax | 0613.898627 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 342, tổ 18, đường Bùi Trọng Nghĩa, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0613.898627 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 342, tổ 18, đường Bùi Trọng Nghĩa, P. Trảng Dài - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4704000821 / 05-03-2009 | Cơ quan cấp | SKH & ĐT tỉnh Đồng Nai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/20/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hưng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 342, tổ 18, đường Bùi Trọng Nghĩa, P. Trảng Dài-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hưng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3601517197, 4704000821, 0613.898627, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Nguyễn Văn Hưng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||
| 2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |