Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Việt

CONG TY TAN VIET

Công Ty TNHH Tân Việt - CONG TY TAN VIET có địa chỉ tại C19, KP 7, Khu dân cư Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3601581851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601581851

Ngày cấp 09-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Việt

Tên giao dịch

CONG TY TAN VIET

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0976024968 /
Địa chỉ trụ sở

C19, KP 7, Khu dân cư Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976024968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C19, KP 7, Khu dân cư Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601581851 / 23-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trần Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bến Cam-Xã Phước Thiền-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Lê Trần Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3601581851, 0976024968, CONG TY TAN VIET, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Phong, Lê Trần Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730