Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Nam Hòa Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Nam Hòa Phát có địa chỉ tại Số 06, A11, tổ 49, KP 11, Tân phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3601607450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601607450

Ngày cấp 17-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Nam Hòa Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0918063007 /
Địa chỉ trụ sở

Số 06, A11, tổ 49, KP 11, Tân phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918063007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24C9, tổ 49, KP 11, P Tân Phong - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601607450 / 20-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Tuyên Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24C9, tổ 49, KP 11-Phường Tân Phong-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Đinh Tuyên Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3601607450, 0918063007, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Phong, Đinh Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663