Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trọng Khôi

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trọng Khôi có địa chỉ tại Tổ 9, Khu phố 8 - Thị trấn Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3601737996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601737996

Ngày cấp 02-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trọng Khôi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax 0918148174 / 3960707
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Khu phố 8 - Thị trấn Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918148174 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, Khu phố 8 - Thị trấn Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601737996 / 03-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, KP 6-Thị trấn Vĩnh An-Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3601737996, 0918148174, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Thị Trấn Vĩnh An, Nguyễn Đăng Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730