Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH MTV TM Anh Dũng Nguyễn

Công ty TNHH MTV TM Anh Dũng Nguyễn có địa chỉ tại 516, Tổ 14, ấp 6, xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3601767895 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601767895

Ngày cấp 08-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH MTV TM Anh Dũng Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax 0937.357234 /
Địa chỉ trụ sở

516, Tổ 14, ấp 6, xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937.357234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 516, Tổ 14, ấp 6, xã Vĩnh Tân - - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601767895 / 08-06-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

84/45 Hòa Hưng, P.13-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3601767895, 0937.357234, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Xã Vĩnh Tân, Nguyễn Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663