Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Hà có địa chỉ tại Số 189/79B - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3601867240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3601867240

Ngày cấp 01-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613947237 /
Địa chỉ trụ sở

Số 189/79B - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613947237 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 189/79B, Kp2, - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3601867240 / 02-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lư Nhật Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 189/79B, KP2-Phường Trung Dũng-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Lư Nhật Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3601867240, 0613947237, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trung Dũng, Lư Nhật Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663