Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vĩnh Tùng

V.T.CO.,LTD

Công Ty TNHH Vĩnh Tùng - V.T.CO.,LTD có địa chỉ tại Số 54, tổ 15, ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai. Mã số thuế 3602203764 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602203764

Ngày cấp 17-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vĩnh Tùng

Tên giao dịch

V.T.CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Điện thoại / Fax 0613549295 /
Địa chỉ trụ sở

Số 54, tổ 15, ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613549295 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54, tổ 15, ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602203764 / 18-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Minh Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

05, tổ 15, ấp 1-Xã Hiệp Phước-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Hồ Minh Thuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3602203764, 0613549295, V.T.CO.,LTD, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Xã Hiệp Phước, Hồ Minh Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933