Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huệ Lộc

HUE LOC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Huệ Lộc - HUE LOC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3602220689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602220689

Ngày cấp 18-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huệ Lộc

Tên giao dịch

HUE LOC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc Điện thoại / Fax 0983215375 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983215375 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602220689 / 20-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

C2A, Trần Quốc Toản, KP 4-Phường Bình Đa-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3602220689, 0983215375, HUE LOC COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Xuân Thành, Nguyễn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100