Công ty CP Gas Việt Nhật có địa chỉ tại Số 33, Đường 3A, KCN Biên Hoà 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602242516 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3602242516 |
Ngày cấp | 10-03-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty CP Gas Việt Nhật |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | 061.836706 / 7 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 33, Đường 3A, KCN Biên Hoà 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 061.836706 / 7 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 33, Đường 3A, KCN Biên Hoà 2 - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-03-2010 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-071 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trường Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3602242516, 061.836706, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2, Nguyễn Trường Sơn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3602242516 | Tập Đoàn Quản Lý Xây Dựng Nhật Bản | Lầu 7,TOYO HAMACHO,2-5-1,NIHONBASHI,HAMACHO CHUO-KU,TOKYO |
| 2 | 3602242516 | Tập Đoàn Taiyo Nippon Sanso | 1-3-26 KOYAMA,SHINAGAWA-KU,TOKYO,142-8558,JAPAN |
| 3 | 3602242516 | Cty TNHH Hangzhou Hangyang Cryogenic Vessel | KCN Renhe, Yuhang, Hangzhou 311107, Trung Quốc |
| 4 | 3602242516 | TTOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION | Mita 43 MT Building, 13-16 Mita 3-chome, Minato-ku, Tokyo |
| 5 | 3602242516 | JOHNSON CONTROLS (S) PTE LTD | 10 Upper Aljunied link #08-00, toà nhà Johnson Controls, Sin |
| 6 | 3602242516 | CRYOGAS TECH SDN. BND | 41, JALAN PUTRA PERMAI LA, MALAYSIA |
| 7 | 3602242516 | TELEDYNE ENERGY SYSTEMS, INC. | 10707 GILROY U.S.A |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3602242516 | Tập Đoàn Quản Lý Xây Dựng Nhật Bản | Lầu 7,TOYO HAMACHO,2-5-1,NIHONBASHI,HAMACHO CHUO-KU,TOKYO |
| 2 | 3602242516 | Tập Đoàn Taiyo Nippon Sanso | 1-3-26 KOYAMA,SHINAGAWA-KU,TOKYO,142-8558,JAPAN |
| 3 | 3602242516 | Cty TNHH Hangzhou Hangyang Cryogenic Vessel | KCN Renhe, Yuhang, Hangzhou 311107, Trung Quốc |
| 4 | 3602242516 | TTOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION | Mita 43 MT Building, 13-16 Mita 3-chome, Minato-ku, Tokyo |
| 5 | 3602242516 | JOHNSON CONTROLS (S) PTE LTD | 10 Upper Aljunied link #08-00, toà nhà Johnson Controls, Sin |
| 6 | 3602242516 | CRYOGAS TECH SDN. BND | 41, JALAN PUTRA PERMAI LA, MALAYSIA |
| 7 | 3602242516 | TELEDYNE ENERGY SYSTEMS, INC. | 10707 GILROY U.S.A |