Công Ty TNHH Logistics Biên Hòa - BH LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 1.7, Trung tâm dịch vụ KCN Sonadezi, số 1, Đường 3A, K - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602270746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3602270746 |
Ngày cấp | 05-04-2010 | Ngày đóng MST | 15-05-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Logistics Biên Hòa |
Tên giao dịch | BH LOGISTICS CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Biên Hòa | Điện thoại / Fax | 061.8826258 / 061.8826257 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phòng 1.7, Trung tâm dịch vụ KCN Sonadezi, số 1, Đường 3A, K - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 061.8826258 / 061.8826257 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng 1.7, Trung tâm dịch vụ KCN Sonadezi, số 1, Đường 3A, K - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3602270746 / 07-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đồng Nai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-10-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hồ Thanh Xin |
Địa chỉ chủ sở hữu | thôn Mỹ Hòa-Xã Hòa Thịnh-Huyện Tây Hoà-Phú Yên |
||||
| Tên giám đốc | Hồ Thanh Xin |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3602270746, 061.8826258, BH LOGISTICS CO.,LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình Tân, Hồ Thanh Xin
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 2 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 3 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 5 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |