Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Thiện Thắng

DNTN Thiện Thắng có địa chỉ tại 90/2/1, An Bình - Xã Trung Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3602349805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602349805

Ngày cấp 03-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN Thiện Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0902611917 /
Địa chỉ trụ sở

90/2/1, An Bình - Xã Trung Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 90/2/1, An Bình - Xã Trung Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602349805 / 03-07-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phong Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

90/2/1, An Bình-Xã Trung Hoà-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phong Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3602349805, 0902611917, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Trung Hoà, Nguyễn Thị Phong Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933