Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trí Nguyễn

TNT CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trí Nguyễn - TNT CO., LTD có địa chỉ tại Số 67, ấp Cọ Dầu 1 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai. Mã số thuế 3602354812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602354812

Ngày cấp 16-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trí Nguyễn

Tên giao dịch

TNT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ Điện thoại / Fax 0933591568 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67, ấp Cọ Dầu 1 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 67, ấp Cọ Dầu 1 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602354812 / 11-10-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Thuận-Xã Tân Thanh-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3602354812, 0933591568, TNT CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Xã Xuân Đông, Nguyễn Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Cho thuê xe có động cơ 7710